Có 2 kết quả:
鰥居 guān jū ㄍㄨㄢ ㄐㄩ • 鳏居 guān jū ㄍㄨㄢ ㄐㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to live as a widower
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to live as a widower
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0